CHỦ ĐỀ HOT:

Chất dinh dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe, cũng như góp phần vào sự phát triển cả về thể chất và trí óc. Một chế độ ăn uống cân đối và đầy đủ các dưỡng chất không chỉ giúp cơ thể mạnh mẽ mà còn hạn chế rủi ro mắc các bệnh tật. Để hiểu biết sâu hơn về dinh dưỡng và những lợi ích mà nó mang lại, mời các bạn theo dõi và phân tích thông tin chi tiết sau đây.

1. Khái niệm dinh dưỡng là gì?

Dinh dưỡng là thuật ngữ chỉ quá trình ăn uống, vận chuyển, hấp thụ dưỡng chất và loại bỏ chất cặn bã khỏi cơ thể. Bên cạnh đó, nó còn đề cập đến việc tiêu thụ và hấp thụ các chất dinh dưỡng mỗi ngày vào cơ thể.

Các chuyên gia trong lĩnh vực dinh dưỡng, những người được đào tạo bài bản về y học, chuyên ngành Dinh dưỡng, hỗ trợ bệnh nhân lập ra thực đơn và kế hoạch ăn uống theo khoa học. Các kế hoạch này được xây dựng dựa trên tình trạng sức khỏe, cơ địa và các vấn đề sức khỏe cụ thể của mỗi người. Nhờ đó, bệnh nhân có thể phòng tránh hoặc giảm thiểu rủi ro thiếu hụt dưỡng chất cần thiết, thông qua việc điều chỉnh lối sống và thói quen ăn uống, trước khi cần đến thuốc.

Dinh dưỡng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của con người. 

Khi bạn tuân theo một chế độ dinh dưỡng khoa học và lành mạnh, cơ thể bạn sẽ mạnh mẽ hơn và giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lý đa dạng. Ngược lại, chế độ ăn uống thiếu cân đối, với lượng dưỡng chất không đủ hoặc quá mức, cũng như tình trạng thừa cân, béo phì, sẽ dẫn đến sự mất cân bằng dinh dưỡng. Điều này làm tăng nguy cơ mắc các rối loạn chuyển hóa và bệnh lý như tiểu đường, tim mạch, loãng xương, suy dinh dưỡng, và các vấn đề sức khỏe khác.

2. Các chất dinh dưỡng là gì?

Chất dinh dưỡng là các hợp chất hóa học cần thiết, có vai trò cung cấp năng lượng và hỗ trợ duy trì hoạt động sống của cơ thể. Chúng có mặt trong đa dạng loại thực phẩm và được cơ thể con người hấp thụ qua các bữa ăn hàng ngày. Các chất dinh dưỡng này bao gồm:

2.1. Chất đạm (protein)

Protein là một thành phần không thể thiếu trong cấu trúc và chức năng của tế bào. Chất đạm phổ biến trong thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa và các loại hạt. Cơ thể người cần khoảng 118g protein mỗi ngày. Protein đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động của cơ thể như hoạt động của tim, vận chuyển oxy, chức năng não, tiêu hóa,…

Đối với trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, nhu cầu protein tăng cao hơn so với người bình thường. Khi protein được hấp thụ, chúng chuyển hóa thành axit amin, là thành phần cốt lõi của hệ miễn dịch, giúp tiêu diệt vi sinh vật có hại. Protein cũng là thành phần cấu tạo nên hormone và enzim, tham gia vào quá trình chuyển hóa trong cơ thể.

2.2. Glucid (carbohydrates)

Carbohydrates cung cấp khoảng 60 – 70% tổng năng lượng từ thức ăn trong các bữa ăn. Glucid thường có nhiều trong các loại hạt đậu và ngũ cốc, thường đi kèm với vitamin nhóm B. Chính vì vậy, các loại gạo hoặc đường quá trắng thường thiếu vitamin B1.

2.3. Chất béo (Lipid)

Chất béo cung cấp rất nhiều năng lượng và chứa trong các thực phẩm như dầu thực vật, mỡ động vật, sữa toàn phần, bơ,…

Chất béo giúp kích thích cơ thể hấp thụ tốt các loại vitamin, nhất là các loại vitamin có thể tan trong dầu như vitamin A, E, D, K, đồng thời tham gia vào quá trình đông máu tự nhiên.

Chất đạm được tìm thấy nhiều trong thịt, cá, trứng, sữa hay các loại hạt

2.4. Chất xơ

Chất xơ có thể được tìm thấy trong các loại rau xanh, hoa quả với công dụng chính là hỗ trợ tiêu hóa. Tuy rằng cơ thể không thể hấp thụ chất xơ nhưng nhờ chăm chỉ ăn các loại thực phẩm chứa nhiều chất này chúng ta sẽ ít mắc phải các vấn đề về sức khỏe như bệnh tim mạch, béo phì, táo bón,…

2.1. Các loại vitamin và khoáng chất

Vitamin và khoáng chất có vai trò thiết yếu đối với sức khỏe con người:

  • Vitamin A: Khi cơ thể nhận đủ vitamin A sẽ giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh về mắt, chống lại tình trạng khô mắt. Loại vitamin này còn tăng cường hệ miễn dịch;
  • Vitamin nhóm B: Thiếu hụt vitamin nhóm B có thể làm chậm quá trình tổng hợp tế bào miễn dịch, ảnh hưởng đến khả năng đề kháng của cơ thể;
  • Vitamin C: Vitamin C quan trọng trong việc chống oxy hóa và hỗ trợ tổng hợp collagen, giúp hình thành mô liên kết, duy trì độ đàn hồi cho da;
  • Vitamin D3: Tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo, tăng khả năng hấp thụ canxi, giúp cơ thể tránh tình trạng tê phù, cải thiện cảm giác ngon miệng. Vitamin D3 dồi dào trong dầu cá thu, bơ, trứng và gan động vật;
  • Vitamin E: Giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và hạn chế sự hình thành của các gốc tự do;
  • Các vi khoáng và khoáng chất: Sự thiếu hụt các khoáng chất quan trọng có thể gây nhiều hậu quả xấu cho sức khỏe, như bướu cổ do thiếu iot, rối loạn men răng do thiếu fluor, thiếu máu do thiếu sắt, còi xương ở trẻ em và loãng xương ở người lớn do thiếu canxi, v.v.

3. Làm thế nào để cho một chế độ ăn uống cân bằng dinh dưỡng?

  • Dinh dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển trí tuệ và thể chất của cơ thể. Một chế độ ăn uống lành mạnh, đa dạng dưỡng chất sẽ cung cấp đủ năng lượng cho các hoạt động hàng ngày. Việc cân bằng dinh dưỡng phải phù hợp với độ tuổi và giới tính.

Chế độ ăn uống cân đối và đầy đủ dinh dưỡng bao gồm:

  • Cân bằng lượng protein từ cả thực vật và động vật;
  • Cân bằng ba nguồn năng lượng chính từ chất béo, protein và carbohydrate;
  • Cân bằng lượng lipid, từ mỡ động vật và dầu thực vật;
  • Cân bằng lượng khoáng chất và vitamin;
  • Sử dụng lượng đường tinh luyện hợp lý.

Cơ thể không thể hoạt động hiệu quả nếu thiếu các loại vitamin thiết yếu. Do đó, mỗi bữa ăn cần đảm bảo sự kết hợp hài hòa giữa các nhóm dưỡng chất cần thiết. Bên cạnh việc chọn lựa nguồn dinh dưỡng, cách chế biến món ăn cũng quan trọng, cần phải phù hợp với khẩu vị và đồng thời duy trì cân bằng chất dinh dưỡng.

Chia sẻ

Website là TRANG THÔNG TIN TRUYỀN THÔNG NỘI BỘ. Các bài viết trên trang chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị.

© 2024 Phong Cách Thẩm Mỹ. Designed by DCO Group
Exit mobile version